Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Eastern Standard Time


noun
standard time in the 5th time zone west of Greenwich, reckoned at the 75th meridian;
used in the eastern United States
Syn:
Eastern Time, EST
Hypernyms:
civil time, standard time, local time


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.